Phiên âm : yǐn jū.
Hán Việt : ẩn cư.
Thuần Việt : ẩn cư; ở ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn cư; ở ẩn由于对统治者不满或有厌世思想而住在偏僻地方,不出来做官