Phiên âm : yǐn qíng.
Hán Việt : ẩn tình.
Thuần Việt : ẩn tình; điều bí ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn tình; điều bí ẩn不愿告诉人的事实或原因shuōchū yǐnqíngnói ra ẩn tình.