Phiên âm : yǐn mì.
Hán Việt : ẩn bí.
Thuần Việt : che giấu; giấu kín.
che giấu; giấu kín
隐蔽不外露
yǐnmì bùshuō
giấu kín không nói ra.
地道的出口开在隐秘的地方.
dìdào de chūkǒu kāi zài yǐnmì dì dìfāng.
cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
việc bí mật; việc cơ mật
秘密的事
刺探隐秘
cìtàn yǐnmì
dò xét