Phiên âm : yǐn kuò.
Hán Việt : ẩn quát.
Thuần Việt : uốn thẳng lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn thẳng lại矫正木材弯曲的器具(就原有的文章著作)剪裁改写