Phiên âm : yǐn huā zhí wù.
Hán Việt : ẩn hoa thực vật.
Thuần Việt : loại cây ẩn hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loại cây ẩn hoa不开花结实、靠孢子、配子或细胞分裂繁殖的植物的统称,如藻类、菌类、蕨类、苔藓类(区别于'显花植物')