VN520


              

陷坑

Phiên âm : xiàn kēng.

Hán Việt : hãm khanh .

Thuần Việt : cạm bẫy.

Đồng nghĩa : 陷阱, .

Trái nghĩa : , .

cạm bẫy. 陷阱.


Xem tất cả...