VN520


              

陷入絕境

Phiên âm : xiàn rù jué jìng.

Hán Việt : hãm nhập tuyệt cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

落入窘困險惡的境地。例她家逢鉅變, 父母雙亡, 孤苦無依, 生活頓時陷入絕境。
落入窘困險惡的境地。如:「她家逢鉅變, 父母雙亡, 孤苦無依, 生活頓時陷入絕境。」


Xem tất cả...