Phiên âm : xiàn luò.
Hán Việt : hãm lạc .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 淪陷, 失陷, 失守, .
Trái nghĩa : 隆起, .
許多盆地都是因為地殼陷落而形成的.