Phiên âm : xiàn luò dì zhèn.
Hán Việt : hãm lạc địa chấn.
Thuần Việt : động đất sạt lở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động đất sạt lở. 地震的一種, 由地殼內巖層受水的侵蝕, 形成空洞, 造成局部地層陷落而引起. 這種地震波及范圍較小, 危害性也較小.