Phiên âm : xiàn rén kēng.
Hán Việt : hãm nhân khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陷害他人的圈套。元.楊訥《劉行首》第四折:「謾天網四方圍, 陷人坑當面砌。」