VN520


              

陷滯

Phiên âm : xiàn zhì.

Hán Việt : hãm trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

困阻難進。《楚辭.屈原.九章.懷沙》:「任重載盛兮, 陷滯而不濟。」《晉書.卷一○六.石季龍載記上》:「會大雨霖, 道路陷滯不通。」


Xem tất cả...