Phiên âm : líng xiāo.
Hán Việt : lăng tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直上雲霄。《淮南子.原道》:「乘雲陵霄, 與造化者俱。」《後漢書.卷八○.文苑傳下.酈炎傳》:「舒吾陵霄羽, 奮此千里足。」也作「凌霄」。