VN520


              

陵暴

Phiên âm : líng bào.

Hán Việt : lăng bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 陵虐, 欺壓, .

Trái nghĩa : , .

欺侮凌辱。《史記.卷六七.仲尼弟子列傳.仲由》:「冠雄雞, 佩豭豚, 陵暴孔子。」《後漢書.卷八五.東夷列傳.序》:「遂陵暴諸夏, 侵滅小邦。」


Xem tất cả...