Phiên âm : líng bào.
Hán Việt : lăng bạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 陵虐, 欺壓, .
Trái nghĩa : , .
欺侮凌辱。《史記.卷六七.仲尼弟子列傳.仲由》:「冠雄雞, 佩豭豚, 陵暴孔子。」《後漢書.卷八五.東夷列傳.序》:「遂陵暴諸夏, 侵滅小邦。」