Phiên âm : líng tǔ wèi gān.
Hán Việt : lăng thổ vị can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墳墓上的泥土還未乾。比喻人剛死不久。《晉書.卷一.宣帝紀》:「陵土未乾, 遽相誅戮。」