Phiên âm : líng zhé.
Hán Việt : lăng chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺陵折辱。《史記.卷四九.外戚世家》:「脩成子仲驕恣, 陵折吏民, 皆患苦之。」《漢書.卷六四上.朱買臣傳》:「知買臣素貴, 故陵折之。」