VN520


              

陵折

Phiên âm : líng zhé.

Hán Việt : lăng chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺陵折辱。《史記.卷四九.外戚世家》:「脩成子仲驕恣, 陵折吏民, 皆患苦之。」《漢書.卷六四上.朱買臣傳》:「知買臣素貴, 故陵折之。」


Xem tất cả...