VN520


              

陵雨

Phiên âm : líng yǔ.

Hán Việt : lăng vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暴雨。漢.揚雄《法言.言子》:「震風陵雨, 然後知夏屋之為帡幪也。」《文選.陸機.演連珠五○首之五○》:「是以迅風陵雨, 不謬晨禽之察。」


Xem tất cả...