Phiên âm : líng nüè.
Hán Việt : lăng ngược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 陵暴, 欺壓, .
Trái nghĩa : , .
欺壓侮辱。《後漢書.卷七五.劉焉袁術呂布列傳.袁術》:「董卓無道, 陵虐王室。」《五代史平話.唐史.卷上》:「陵虐主帥, 殘暴百姓。」