Phiên âm : líng qiū.
Hán Việt : lăng khâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高起的大土山。《爾雅.釋丘》:「如陵陵丘。」宋.邢昺.疏:「丘形如大阜者名陵丘。」