Phiên âm : líng yā.
Hán Việt : lăng áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺凌、壓迫。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「今天下屯聚之兵, 驕豪而多怨, 陵壓百姓。」