VN520


              

陵壓

Phiên âm : líng yā.

Hán Việt : lăng áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺凌、壓迫。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「今天下屯聚之兵, 驕豪而多怨, 陵壓百姓。」


Xem tất cả...