Phiên âm : líng shàng nüè xià.
Hán Việt : lăng thượng ngược hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙上司, 凌辱下屬。形容處處欺壓別人。《三國志.卷三三.蜀書.後主禪傳》「營沔北陽平石馬」句下裴松之注引《諸葛亮集》:「為笑千載, 皆不以義, 陵上虐下故也。」