VN520


              

陵犯

Phiên âm : líng fàn.

Hán Việt : lăng phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 侵犯, .

Trái nghĩa : , .

侵犯、冒犯。《周禮.地官.司虣》:「與其虣亂者, 出入相陵犯者。」


Xem tất cả...