Phiên âm : líng fàn.
Hán Việt : lăng phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 侵犯, .
Trái nghĩa : , .
侵犯、冒犯。《周禮.地官.司虣》:「與其虣亂者, 出入相陵犯者。」