Phiên âm : líng mù.
Hán Việt : lăng mộ.
Thuần Việt : lăng mộ; lăng tẩm; lăng vua chúa thời xưa.
lăng mộ; lăng tẩm; lăng vua chúa thời xưa. 領袖或革命烈士的墳墓;帝王或諸侯的墳墓.
♦Phần mộ của đế vương hoặc chư hầu. ◇Trương Hành 張衡: Nhược lịch thế nhi trường tồn, hà cự doanh hồ lăng mộ? 若歷世而長存, 何遽營乎陵墓? (Tây kinh phú 西京賦).