VN520


              

陡頓

Phiên âm : dǒu dùn.

Hán Việt : đẩu đốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然改變。宋.柳永〈鬥百花.颯颯霜飄鴛瓦〉詞:「陡頓今來, 宮中第一妖嬈, 卻道昭陽飛燕。」《董西廂》卷五:「自與兄別來, 彷彿十餘日, 甚陡頓肌膚消瘦添憔悴。」也作「斗頓」。


Xem tất cả...