VN520


              

陡長

Phiên âm : dǒu zhǎng.

Hán Việt : đẩu trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然的高漲、飛漲。《儒林外史》第二三回:「那幾年窩價陡長, 他就尋了四五萬兩銀子。」


Xem tất cả...