Phiên âm : dǒu zēng.
Hán Việt : đẩu tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然增加。例這支募款的公益廣告播出後, 效果良好, 捐款金額陡增。突然增加。如:「這支募款的公益廣告一播出後, 效果良好, 捐款陡增。」