VN520


              

陡增

Phiên âm : dǒu zēng.

Hán Việt : đẩu tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然增加。例這支募款的公益廣告播出後, 效果良好, 捐款金額陡增。
突然增加。如:「這支募款的公益廣告一播出後, 效果良好, 捐款陡增。」


Xem tất cả...