VN520


              

陡斜

Phiên âm : dǒu xié.

Hán Việt : đẩu tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

峻峭傾斜。例陡斜的山坡走起來特別吃力!
峻峭傾斜。如:「陡斜的山坡走起來特別吃力!」


Xem tất cả...