Phiên âm : dǒu qiào.
Hán Việt : đẩu tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 高峻, 險峻, .
Trái nghĩa : 平緩, 平坦, .
這個陡峭的山峰連山羊也上不去.
♦Độ dốc lớn, hiểm tuấn. ★Tương phản: bình hoãn 平緩. ◎Như: giá tọa san đẩu tiễu dị thường, phàn ba thì yêu đa gia chú ý 這座山陡峭異常, 攀爬時要多加注意.