VN520


              

陡然間

Phiên âm : dǒu rán jiān.

Hán Việt : đẩu nhiên gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剎時、突然間。《西遊記》第二八回:「陡然間, 就狐假虎威, 紅鬚倒豎, 血髮朝天, 眼睛迸裂。」


Xem tất cả...