Phiên âm : dǒu rán jiān.
Hán Việt : đẩu nhiên gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剎時、突然間。《西遊記》第二八回:「陡然間, 就狐假虎威, 紅鬚倒豎, 血髮朝天, 眼睛迸裂。」