Phiên âm : dǒu lì.
Hán Việt : đẩu lập .
Thuần Việt : thẳng đứng; dựng đứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 平坦, .
thẳng đứng; dựng đứng (vách núi). (山峰、建筑物等)直立.