Phiên âm : dǒu xiāo.
Hán Việt : đẩu tước .
Thuần Việt : vách đá; dốc đứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vách đá; dốc đứng. 山勢等陡峭, 像用刀削過一樣.