Phiên âm : dǒu sōu.
Hán Việt : đẩu sưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
振奮、抖擻。《二刻拍案驚奇》卷一八:「纔吃下去, 便覺精神陡搜起來。」也作「抖搜」、「抖擻」。