VN520


              

陡搜

Phiên âm : dǒu sōu.

Hán Việt : đẩu sưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

振奮、抖擻。《二刻拍案驚奇》卷一八:「纔吃下去, 便覺精神陡搜起來。」也作「抖搜」、「抖擻」。


Xem tất cả...