Phiên âm : dǒu zhí.
Hán Việt : đẩu trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
筆直。例這片石林由石灰岩淋溶而成, 陡直秀峭, 為一天然奇景。峻峭筆直。如:「這片石林由石灰岩淋溶而成, 陡直秀峭, 為一天然奇景。」