Phiên âm : dǒu xié.
Hán Việt : đẩu tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
峻峭傾斜。例陡斜的山坡走起來特別吃力!峻峭傾斜。如:「陡斜的山坡走起來特別吃力!」