Phiên âm : dǒu biàn.
Hán Việt : đẩu biến.
Thuần Việt : đột nhiên thay đổi; đột nhiên biến đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đột nhiên thay đổi; đột nhiên biến đổi突然改变或变化miànsè dǒubiànnét mặt đột nhiên thay đổi.天气陡变tiānqì dǒubiànthời tiết đột nhiên thay đổi.