Phiên âm : chén shuō.
Hán Việt : trần thuyết.
Thuần Việt : nói rõ; trần thuật; trình bày; nói; phát biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói rõ; trần thuật; trình bày; nói; phát biểu陈述chénshuō lìhài.nói rất lợi hại.