VN520


              

陈列

Phiên âm : chén liè.

Hán Việt : trần liệt.

Thuần Việt : trưng bày; triển lãm; phô bày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trưng bày; triển lãm; phô bày
把物品摆出来供人看
chénlièpǐn.
sản phẩm trưng bày.
商店里陈列着许多新到的货物.
shāngdiàn lǐ chénlièzhe xǔduō xīn dào de huòwù.
trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.


Xem tất cả...