Phiên âm : chén jiǔ.
Hán Việt : trần tửu.
Thuần Việt : rượu lâu năm; rượu cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu lâu năm; rượu cũ存放多年的酒,酒味醇