VN520


              

陈货

Phiên âm : chén huò.

Hán Việt : trần hóa.

Thuần Việt : hàng cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng cũ
存放了很久的或过去剩下的货物


Xem tất cả...