VN520


              

陈放

Phiên âm : chén fàng.

Hán Việt : trần phóng.

Thuần Việt : chưng bày; chưng bày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưng bày; chưng bày
陈列放置


Xem tất cả...