Phiên âm : chén bīng.
Hán Việt : trần binh.
Thuần Việt : hoả lực tập trung; lực lượng quân sự tập trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoả lực tập trung; lực lượng quân sự tập trung在特定地区集中部队或火力布置军队