VN520


              

陈陈相因

Phiên âm : chén chén xiāng yīn.

Hán Việt : trần trần tương nhân.

Thuần Việt : rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo
《史记·平准书》:'太仓之粟,陈陈相因'国都粮仓里的米谷,一年接一年地堆积起来比喻沿袭老一套,没有改进


Xem tất cả...