Phiên âm : chén chén xiāng yīn.
Hán Việt : trần trần tương nhân.
Thuần Việt : rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo《史记·平准书》:'太仓之粟,陈陈相因'国都粮仓里的米谷,一年接一年地堆积起来比喻沿袭老一套,没有改进