VN520


              

陈诉

Phiên âm : chén sù.

Hán Việt : trần tố.

Thuần Việt : kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại (đau khổ hay oan ức)
诉说(痛苦或委屈)


Xem tất cả...