VN520


              

闯进

Phiên âm : chuǎng jìn.

Hán Việt : sấm tiến.

Thuần Việt : lao tới; phóng tới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lao tới; phóng tới
强行进入;突进