Phiên âm : chuǎng dàng.
Hán Việt : sấm đãng.
Thuần Việt : lưu lạc; lang bạt; lang thang kiếm sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu lạc; lang bạt; lang thang kiếm sống指离家在外谋生chuǎngdàngjiānghú ( chuǎngjiānghú ).lưu lạc giang hồ.