Phiên âm : chuǎng huò.
Hán Việt : sấm họa.
Thuần Việt : gặp rắc rối; gặp sự cố; tổn thất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp rắc rối; gặp sự cố; tổn thất (do cẩu thả hoặc hành động lỗ mãng)因疏忽大意,行动鲁莽而引起事端或造成损失