VN520


              

闯练

Phiên âm : chuǎng liàn.

Hán Việt : sấm luyện.

Thuần Việt : tôi luyện trong thực tế; lao vào cuộc sống để rèn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tôi luyện trong thực tế; lao vào cuộc sống để rèn luyện (thoát li gia đình)
走出家庭,到实际生活中锻炼