Phiên âm : chuǎng jiāng hú.
Hán Việt : sấm giang hồ.
Thuần Việt : lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt giang hồ旧时指奔走四方,流浪谋生,从事算卦、表演杂耍、卖药治病等职业