VN520


              

闯劲

Phiên âm : chuǎng jìn.

Hán Việt : sấm kính.

Thuần Việt : mạnh dạn đi đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạnh dạn đi đầu
猛冲猛干或勇于创新的劲头