Phiên âm : chuǎng guān dōng.
Hán Việt : sấm quan đông.
Thuần Việt : đi Quan Đông; lưu lạc đến Quan Đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi Quan Đông; lưu lạc đến Quan Đông旧时穷人到山海关以东一带闯荡为生