VN520


              

闯南走北

Phiên âm : chuǎng nán zǒu běi.

Hán Việt : sấm nam tẩu bắc.

Thuần Việt : đi khắp nơi; đi nhiều nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi khắp nơi; đi nhiều nơi
形容走的地方多,到过许多省份